Năm 2025, xu hướng lát sàn đang chứng kiến sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ của các vật liệu như gạch, đá, gỗ và nhựa. Mỗi sản phẩm mang đến góc nhìn, những câu chuyện để bàn bạc riêng, phát huy công năng khi được sử dụng. Dưới đây là tổng quan về từng loại vật liệu và xu hướng sử dụng trong năm nay, cùng tìm hiểu xem đâu là sản phẩm then chốt của năm nhé!
1. Gạch lát sàn
Năm 2025, xu hướng gạch lát sàn tập trung vào sự kết hợp giữa thẩm mỹ, chức năng và tính bền vững. Do đó, khi lựa chọn gạch lát sàn, bạn nên xem xét phong cách thiết kế tổng thể của ngôi nhà, mục đích sử dụng của từng không gian và ngân sách.

Gạch lát sàn được nhiều gia đình yêu thích vì có nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu lát sàn khác như gỗ hay thảm.
Ưu điểm gạch lát sàn
Độ bền cao: Gạch lát sàn có khả năng chịu lực tốt, khó bị trầy xước, nứt vỡ khi sử dụng đúng cách. Đặc biệt, gạch xương Porcelain và Gạch granite có tuổi thọ cao nhờ khả năng nung và nén ép ở nhiệt độ cao. Từ đó, sản phẩm vẫn duy trì vẻ đẹp qua nhiều năm.

Chống thấm và dễ vệ sinh: Những công nghệ hiện đại Châu Âu đã được áp dụng vào năm 2025 nên bề mặt gạch ít bám bẩn và dễ dàng lau chùi bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa thông thường. Tính năng chống thấm giúp gạch không bị ẩm mốc, thích hợp cho các khu vực như nhà bếp, phòng tắm.
Gạch có khả năng chịu nhiệt tốt, chịu cháy nổ: Khác với gỗ, nhựa thì gạch không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, an toàn khi sử dụng ở nơi có bếp nấu hoặc ánh nắng trực tiếp.

Đa dạng mẫu mã và màu sắc: Các loại gạch lát sàn có vô số thiết kế, từ vân gỗ, vân đá đến các họa tiết hiện đại, cổ điển, phù hợp với mọi phong cách nội thất.
Nền nhà mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông: Gạch có khả năng tản nhiệt tốt, giúp không gian mát mẻ vào mùa hè. Khi kết hợp với thảm hoặc hệ thống sưởi sàn, gạch vẫn giữ được sự ấm áp vào mùa đông.

Giá cả đa dạng từ thấp tới cao và kinh tế lâu dài: So với sàn gỗ hay các vật liệu cao cấp khác, gạch lát sàn có mức giá đa dạng, dễ tiếp cận và chi phí bảo trì thấp.
=> Mua gạch lát nền tại https://gachviglacera.vn/
2. Đá lát sàn
Đá lát sàn là một lựa chọn cao cấp và sang trọng, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cao cho không gian sống. Có nhiều loại đá lát sàn với đặc điểm, giá thành và cách sử dụng khác nhau.

Đây là vật liệu được cho là “chỉ những người giàu” mới sở hữu. Cùng tìm hiểu một số ưu và nhược điểm của dòng đá này để biết lý do vì sao ngoài giá thành đắt đỏ mà đá lát sàn lại có câu nói đó nhé.

3. Gỗ lát sàn
Gỗ lát sàn là lựa chọn phổ biến cho những gia đình yêu thích sự ấm cúng, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Có nhiều loại sàn gỗ khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là thông tin chi tiết để bạn dễ dàng nhìn nhận, đánh giá và lựa chọn gỗ lát sàn cho ngôi nhà mơ ước của mình:

Sàn gỗ tự nhiên
Ưu điểm: Làm từ gỗ nguyên khối như gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ teak. Vân gỗ đẹp, màu sắc tự nhiên, tạo cảm giác sang trọng và ấm cúng. Độ bền cao, tuổi thọ lên đến hàng chục năm nếu bảo dưỡng tốt. Cách nhiệt tốt suốt bốn mùa để đảm bảo mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông

Nhược điểm: Dễ cong vênh, co ngót khi thay đổi thời tiết. Giá thành cao, từ 800.000 – 2.500.000 VND/m² tùy loại gỗ. Cần bảo trì định kỳ như đánh bóng và sơn phủ chống ẩm.
Sàn gỗ công nghiệp
Ưu điểm: Làm từ bột gỗ ép kết hợp với lớp phủ bề mặt chống trầy xước. Đa dạng màu sắc và kiểu vân, dễ phối với nhiều phong cách nội thất. Ít cong vênh, chống mối mọt tốt, dễ thi công.

Nhược điểm: Độ bền không cao bằng gỗ tự nhiên, dễ hỏng nếu ngấm nước lâu.
Giá thành hợp lý, khoảng 200.000 – 700.000 VND/m².
Sàn gỗ nhựa (WPC, SPC)
Ưu điểm: Làm từ bột gỗ kết hợp nhựa tổng hợp. Chống nước, chống mối mọt tốt, bền bỉ. Giá thành phải chăng, khoảng 300.000 – 600.000 VND/m².

Nhược điểm: Cảm giác không được “thật” như vẻ đẹp của gỗ tự nhiên. Màu sắc có thể phai theo thời gian nếu tiếp xúc nhiều với ánh nắng.
4. Nhựa lát sàn
Nhựa lát sàn đang ngày càng phổ biến nhờ giá thành hợp lý, dễ thi công và khả năng chống nước tốt. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại nhựa lát sàn, ưu nhược điểm và cách chọn phù hợp:

Sàn nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)
Ưu điểm: Thành phần chính là nhựa PVC, có độ đàn hồi tốt. Giá rẻ, đa dạng màu sắc và hoa văn, đặc biệt là vân gỗ, vân đá. Dễ dàng thi công bằng keo hoặc hèm khóa. Chống ẩm, chống mối mọt tốt.

Nhược điểm: Độ bền không cao, dễ bị trầy xước, cong vênh nếu tiếp xúc nhiệt độ cao. Không thân thiện với môi trường như các loại nhựa cao cấp.
Giá: 150.000 – 300.000 VND/m².
Sàn nhựa SPC (Stone Plastic Composite)
Ưu điểm: Cấu tạo từ bột đá và nhựa, bền chắc hơn sàn PVC. Chống nước, chống thấm có thể đạt tới 100%, không cong vênh, co ngót. Cứng cáp, chống trầy xước tốt, phù hợp cho cả khu vực có mật độ đi lại cao. Khả năng sàn SPC cách âm, cách nhiệt tốt.

Nhược điểm: Cảm giác không “ấm” như sàn gỗ tự nhiên. Nặng hơn so với sàn PVC nên thi công cần cẩn thận.
Giá: 250.000 – 500.000 VND/m².
Sàn nhựa WPC (Wood Plastic Composite)
Ưu điểm: Kết hợp bột gỗ và nhựa, có tính năng như sàn SPC nhưng mềm mại hơn. Chống nước, chịu lực tốt, vân gỗ đẹp, chân đi êm ái. Thân thiện với môi trường, không chứa thành phần formaldehyde.

Nhược điểm: Dễ bị biến dạng nếu tiếp xúc nhiệt độ quá cao. Giá cao hơn PVC và SPC.
Giá: 300.000 – 600.000 VND/m².
Tóm lại, việc chọn gạch, đá, gỗ, hay nhựa lát sàn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, phong cách thiết kế, và ngân sách của bạn. Tuy nhiên, những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm được những điểm mạnh, điểm yếu của từng loại và từ đó có nhận định đúng đắn cho việc lựa chọn vật liệu ốp lát sàn năm 2025.